enguage
eng
ˈɪng
ing
uage
wɪʤ
vij
British pronunciation
/ˈɪŋɡlɪʃ az ɐ sˈɛkənd lˈaŋɡwɪdʒ/
ESL

Định nghĩa và ý nghĩa của "English as a second language"trong tiếng Anh

English as a second language
01

Tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, Tiếng Anh ngôn ngữ thứ hai

the acquisition and use of the English language by individuals whose first language is different, with the aim of becoming proficient in English for communication, education, work, or other purposes
example
Các ví dụ
She enrolled in an ESL class to improve her English skills after moving to the United States.
Cô ấy đã đăng ký một lớp học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai để cải thiện kỹ năng tiếng Anh sau khi chuyển đến Hoa Kỳ.
ESL teachers use various methods to make learning English easier for students from different language backgrounds.
Giáo viên tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn cho học sinh từ các nền tảng ngôn ngữ khác nhau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store