Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to go fishing
01
to try to catch fish using a fishing rod and bait
Các ví dụ
Dad likes to go fishing at the lake on weekends.
Sarah is buying a new fishing rod to go fishing with her brother.
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to try to catch fish using a fishing rod and bait