go fishing
volume

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "[go] fishing"

to go fishing
01

to try to catch fish using a fishing rod and bait

example
Ví dụ
examples
In a month, she is planning on going fishing with her friends.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store