Boy scout
volume
British pronunciation/bˈɔɪ skˈaʊt/
American pronunciation/bˈɔɪ skˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "boy scout"

Boy scout
01

a boy who is a member of the Boy Scouts

02

a man who is considered naive

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store