tion
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/lˈaɪt pəlˈuːʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "light pollution"trong tiếng Anh

Light pollution
01

ô nhiễm ánh sáng, sự ô nhiễm ánh sáng

the unwanted and excessive artificial light that brightens the night sky, causing problems for stargazing, wildlife, and sleep
Wiki
example
Các ví dụ
Light pollution in cities makes it nearly impossible to see the Milky Way.
Ô nhiễm ánh sáng ở các thành phố khiến việc nhìn thấy Dải Ngân Hà gần như không thể.
Scientists warn that light pollution confuses migrating birds, leading to fatal collisions.
Các nhà khoa học cảnh báo rằng ô nhiễm ánh sáng làm lạc hướng các loài chim di cư, dẫn đến các vụ va chạm chết người.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store