LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Box kite
/bˈɒks kˈaɪt/
/bˈɑːks kˈaɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "box kite"
Box kite
DANH TỪ
01
a kite shaped like a box open at both ends
word family
box kite
box kite
Noun
Ví dụ
Từ Gần
box in
box huckleberry
box girder
box family
box end wrench
box kodak
box lacrosse
box level
box number
box office
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App