Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
video conference
/vˈɪdɪoʊ kˈɑːnfɹəns/
/vˈɪdɪəʊ kˈɒnfɹəns/
Video conference
01
hội nghị truyền hình, hội nghị video
a digital meeting where participants interact using video and audio communication tools
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hội nghị truyền hình, hội nghị video