give a lesson
volume
[give] {sb} a lesson

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "give a lesson"

to give a lesson
01

to provide someone with instruction, teaching, or guidance on a particular subject or skill

CollocationCollocation
example
Ví dụ
She decided to give a lesson on financial management to her team.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store