have a rest
volume

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "have a rest"

to have a rest
01

to take a break or pause from physical or mental activity to relax

CollocationCollocation
example
Ví dụ
She recommended having a rest before continuing the challenging project.
Having a rest can improve productivity and mental clarity.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store