LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lgbtqia
/ˌɛldʒˌiːbˌiːtˈiːkˈaɪə/
/ˌɛldʒˌiːbˌiːtˈiːkˈaɪə/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lgbtqia"
lgbtqia
TÍNH TỪ
01
lgbtqia
lesbian, gay, bisexual, transgender, queer or questioning, intersex and asexual or allies
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App