Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in retrospect
01
nhìn lại, hồi tưởng lại
used to reconsider something after gaining more information or experience
Các ví dụ
In retrospect, I realize that taking that job was a great career move.
Nhìn lại, tôi nhận ra rằng nhận công việc đó là một bước đi tuyệt vời cho sự nghiệp.
In retrospect, I see now that quitting my job without a backup plan was n't the wisest choice.
Nhìn lại, giờ tôi thấy rằng bỏ việc mà không có kế hoạch dự phòng không phải là lựa chọn khôn ngoan nhất.



























