Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in connection with
/ɪn kənˈɛkʃən wɪð/
/ɪn kənˈɛkʃən wɪð/
in connection with
01
liên quan đến, có liên hệ với
used to indicate a relationship or association between two or more things
Các ví dụ
The investigation is ongoing in connection with the recent data breach.
Cuộc điều tra đang được tiến hành liên quan đến vụ vi phạm dữ liệu gần đây.
The new evidence was found in connection with the ongoing investigation.
Bằng chứng mới được tìm thấy liên quan đến cuộc điều tra đang diễn ra.



























