Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in obedience to
/ɪn oʊbˈiːdiəns tuː/
/ɪn əʊbˈiːdiəns tuː/
in obedience to
01
tuân theo, theo đúng
following a specific rule, command, or authority
Các ví dụ
The soldiers acted in obedience to their commanding officer's orders during the mission.
Những người lính hành động tuân theo mệnh lệnh của chỉ huy của họ trong nhiệm vụ.
She completed the task in obedience to the instructions given by her supervisor.
Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ tuân theo hướng dẫn được đưa ra bởi người giám sát của mình.



























