Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in response to
01
để đáp lại, như một phản ứng với
as a reaction or answer to something
Các ví dụ
In response to customer feedback, the company is launching a new and improved product.
Để đáp lại phản hồi của khách hàng, công ty đang ra mắt một sản phẩm mới và cải tiến.
The company issued a statement in response to the allegations.
Công ty đã đưa ra một tuyên bố để đáp lại những cáo buộc.



























