Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
with hopes of
01
với hy vọng
with the expectation or desire for a positive outcome
Các ví dụ
They started their business venture with hopes of achieving financial success and making a positive impact in their industry.
Họ bắt đầu dự án kinh doanh của mình với hy vọng đạt được thành công tài chính và tạo ra tác động tích cực trong ngành của họ.
She applied for the scholarship with hopes of funding her education.
Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng với hy vọng tài trợ cho việc học của mình.



























