Tìm kiếm
In hopes of
/ɪn hˈəʊps ɒv ɔː ðˈat/
/ɪn hˈoʊps ʌv ɔːɹ ðˈæt/
in the hope (of|that)
in hopes of
01
với hy vọng, trong hy vọng
with the expectation or desire for a particular outcome or result
Collocation
in hopes (of|that)
prep
Tìm kiếm
với hy vọng, trong hy vọng
in hopes (of|that)