
Tìm kiếm
in aid of
01
nhằm giúp đỡ, để hỗ trợ
with the goal of providing help or support to someone or something
Example
She baked cookies and sold them in aid of the local animal shelter.
Cô ấy đã nướng bánh quy và bán chúng nhằm giúp đỡ trung tâm cứu hộ động vật địa phương.
He wrote a book in aid of the literacy campaign.
Ông ấy đã viết một cuốn sách nhằm giúp đỡ cho chiến dịch xóa mù chữ.