in leaf
volume

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in leaf"

in leaf
01

used to refer to a plant or tree that is currently producing new foliage

example
Ví dụ
The trees in the park are in leaf, showcasing their vibrant green foliage.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store