Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sliding puzzle
/slˈaɪdɪŋ pˈʌzəl/
/slˈaɪdɪŋ pˈʌzəl/
Sliding puzzle
01
trò chơi xếp hình trượt, câu đố trượt
a type of puzzle that consists of a rectangular board with movable tiles, and the objective is to rearrange the tiles by sliding them into an empty space to form a specific pattern or image
Các ví dụ
I spent hours trying to solve that sliding puzzle, but I just could n’t get the pieces in the right order.
Tôi đã dành hàng giờ để cố gắng giải câu đố trượt đó, nhưng tôi không thể sắp xếp các mảnh vào đúng thứ tự.
My little brother loves playing with his sliding puzzle during car rides.
Em trai tôi rất thích chơi với trò chơi xếp hình trượt của mình trong những chuyến đi xe.



























