Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Air hockey
01
khúc côn cầu trên bàn, khúc côn cầu không khí
a tabletop game in which two players use paddles to hit a puck back and forth on a low-friction surface, attempting to score goals in each other's net
Các ví dụ
We played air hockey at the arcade and had so much fun.
Chúng tôi chơi khúc côn cầu trên bàn ở khu vui chơi và rất vui.
We spent the afternoon at the mall playing air hockey and eating snacks.
Chúng tôi đã dành buổi chiều ở trung tâm mua sắm chơi khúc côn cầu trên bàn và ăn đồ ăn nhẹ.



























