ckey
ckey
ki
ki
British pronunciation
/ˈeə hˈɒkɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "air hockey"trong tiếng Anh

Air hockey
01

khúc côn cầu trên bàn, khúc côn cầu không khí

a tabletop game in which two players use paddles to hit a puck back and forth on a low-friction surface, attempting to score goals in each other's net
example
Các ví dụ
We played air hockey at the arcade and had so much fun.
Chúng tôi chơi khúc côn cầu trên bàn ở khu vui chơi và rất vui.
We spent the afternoon at the mall playing air hockey and eating snacks.
Chúng tôi đã dành buổi chiều ở trung tâm mua sắm chơi khúc côn cầu trên bàn và ăn đồ ăn nhẹ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store