Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
button mashing
/bˈʌʔn̩ mˈæʃɪŋ/
/bˈʌtən mˈaʃɪŋ/
Button mashing
01
nhấn nút liên tục, bấm nút điên cuồng
the action of repeatedly and rapidly pressing buttons on a controller, often without a specific strategy or timing, in order to perform actions in a video game
Các ví dụ
His button mashing got him through the first few levels, but he quickly ran into trouble on the harder stages.
Việc nhấnút nút liên tục của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua vài cấp độ đầu tiên, nhưng anh ấy nhanh chóng gặp rắc rối ở những giai đoạn khó hơn.
The game rewarded skillful play, not just button mashing, so players had to learn the right moves.
Trò chơi tưởng thưởng cho lối chơi khéo léo, không chỉ là nhấn nút liên tục, vì vậy người chơi phải học các động tác đúng.



























