Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pubcement
/pˈʌblɪk sˈɜːvɪs ɐnˈaʊnsmənt/
Public service announcement
01
thông báo dịch vụ công cộng, thông điệp vì lợi ích cộng đồng
a message or advertisement that promotes public welfare or safety, typically created by government agencies or nonprofit organizations
Các ví dụ
The local radio station aired a public service announcement reminding people to stay home during the storm.
Đài phát thanh địa phương đã phát một thông báo dịch vụ công cộng nhắc nhở mọi người ở nhà trong cơn bão.
There was a public service announcement on TV warning about the dangers of texting while driving.
Có một thông báo dịch vụ công cộng trên TV cảnh báo về sự nguy hiểm của việc nhắn tin khi lái xe.



























