Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inflatasing
/ɪnflˈeɪtəbəl ˈadvətˌaɪzɪŋ/
Inflatable advertising
01
quảng cáo bơm hơi, quảng cáo bằng cấu trúc bơm hơi
the use of large inflatable structures, such as balloons, inflatable characters, or custom shapes, for promotional or advertising purposes
Các ví dụ
Inflatable advertising is a fun way to get people talking about your brand.
Quảng cáo bơm hơi là một cách thú vị để mọi người nói về thương hiệu của bạn.
The event organizers set up inflatable advertising around the venue to advertise their sponsors.
Ban tổ chức sự kiện đã dựng quảng cáo bơm hơi xung quanh địa điểm để quảng bá cho các nhà tài trợ của họ.



























