Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Street pole banner
01
băng rôn cột đường, biển quảng cáo cột đường
a large banner or sign displayed on a street pole or lamppost for outdoor advertising or event promotion
Các ví dụ
The city installed new street pole banners to advertise the upcoming music festival.
Thành phố đã lắp đặt các băng rôn trên cột đèn đường mới để quảng cáo lễ hội âm nhạc sắp tới.
As we walked through the city, we noticed several street pole banners celebrating the holiday season.
Khi chúng tôi đi dạo qua thành phố, chúng tôi nhận thấy một số băng rôn trên cột đường phố chào mừng mùa lễ hội.



























