Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pub game
01
trò chơi quán bar, trò chơi pub
a game typically played in a pub or bar setting, often involving social interaction and friendly competition
Các ví dụ
The group gathered around the dartboard for a friendly game of darts, a classic pub game.
Nhóm tụ tập quanh bảng phi tiêu để chơi một trận phi tiêu thân thiện, một trò chơi quán rượu cổ điển.
They spent the evening playing cards, a traditional pub game that always brings people together.
Họ đã dành cả buổi tối để chơi bài, một trò chơi quán rượu truyền thống luôn mang mọi người lại gần nhau.



























