Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Car game
01
trò chơi ô tô, trò chơi xe hơi
any video game or physical game that involves cars, such as racing games, driving simulations, car combat games, or car-related sports games
Các ví dụ
They decided to challenge each other to a car game tournament during the weekend.
Họ quyết định thách đấu nhau trong một giải đấu trò chơi ô tô vào cuối tuần.
The kids were excited to play a car game outside, using toy cars to race down the driveway.
Bọn trẻ rất hào hứng chơi trò chơi ô tô bên ngoài, sử dụng xe đồ chơi để đua xuống lối đi.



























