Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
future simple
/fjˈuːtʃɚ sˈɪmpəl/
/fjˈuːtʃə sˈɪmpəl/
Future simple
01
thì tương lai đơn, thời tương lai đơn
a verb tense used to express an action or event that will occur in the future
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thì tương lai đơn, thời tương lai đơn