Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Reflective tape
01
băng phản quang, băng dính phản chiếu
a type of adhesive tape that contains reflective material, designed to enhance visibility and improve safety in low-light or dark conditions
Các ví dụ
The emergency exit signs were outlined with reflective tape so they would be visible in case of a power outage.
Các biển báo lối thoát hiểm được viền bằng băng phản quang để chúng có thể nhìn thấy được trong trường hợp mất điện.
I added reflective tape to the back of my bicycle to stay safe when riding in the dark.
Tôi đã thêm băng phản quang vào phía sau xe đạp của mình để giữ an toàn khi đi trong bóng tối.



























