Hammer drill
volume
British pronunciation/hˈamə dɹˈɪl/
American pronunciation/hˈæmɚ dɹˈɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hammer drill"

Hammer drill
01

búa khoan

a power drill with a hammering action for drilling into hard materials like concrete or masonry
hammer drill definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store