Drain spade
volume
British pronunciation/dɹˈeɪn spˈeɪd/
American pronunciation/dɹˈeɪn spˈeɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drain spade"

Drain spade
01

xẻng thoát nước

a narrow, pointed blade, used for digging trenches and removing soil in tight spaces, such as around pipes or drains
drain spade definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store