Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Carpet nail
01
đinh thảm, đinh giữ thảm
a specialized nail designed for securing carpets or rugs to floors
Các ví dụ
The installer used carpet nails to keep the edges of the rug securely in place.
Người lắp đặt đã sử dụng đinh thảm để giữ chặt các cạnh của tấm thảm tại chỗ.
When laying down new carpeting, make sure to use carpet nails for a tight fit.
Khi trải thảm mới, hãy chắc chắn sử dụng đinh thảm để có độ khít chặt.



























