Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
masonry brush
/mˈeɪsɑːnɹi bɹˈʌʃ/
/mˈeɪsɒnɹi bɹˈʌʃ/
Masonry brush
01
bàn chải xây, chổi quét vữa
a tool with bristles or fibers used for applying paint, stain, or sealant to masonry surfaces, such as bricks, blocks, or concrete
Các ví dụ
He used a masonry brush to clean the brickwork after finishing the construction.
Anh ấy đã sử dụng bàn chải xây dựng để làm sạch gạch sau khi hoàn thành công trình.
She applied the sealant to the concrete surface with a masonry brush to ensure an even coat.
Cô ấy đã áp dụng chất bịt kín lên bề mặt bê tông bằng một bàn chải xây để đảm bảo một lớp phủ đều.



























