Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Garden shed
01
nhà kho vườn, nhà chứa dụng cụ làm vườn
a small structure typically located in a backyard or garden area, used for storing gardening tools, equipment, supplies, and other items related to gardening or outdoor activities
Các ví dụ
He stored all his gardening tools in the garden shed.
Anh ấy cất tất cả dụng cụ làm vườn của mình trong nhà kho vườn.
The garden shed was filled with bags of soil, pots, and watering cans.
Nhà kho vườn chứa đầy túi đất, chậu cây và bình tưới nước.



























