Clay tile
volume
British pronunciation/klˈeɪ tˈaɪl/
American pronunciation/klˈeɪ tˈaɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clay tile"

Clay tile
01

a type of roofing or flooring material made from clay that is shaped into flat or curved tiles and then fired in a kiln

word family

clay tile

clay tile

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store