Lock rail
volume
British pronunciation/lˈɒk ɹˈeɪl/
American pronunciation/lˈɑːk ɹˈeɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lock rail"

Lock rail
01

a horizontal component of a door or window frame that is specifically designed to accommodate a lock or latch mechanism

word family

lock rail

lock rail

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store