Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
springing line
/spɹˈɪŋɪŋ lˈaɪn/
/spɹˈɪŋɪŋ lˈaɪn/
Springing line
01
đường khởi đầu của vòm, đường nối các điểm khởi đầu của vòm
an imaginary horizontal line that connects the springing points of a series of arches or vaults



























