Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lint brush
01
bàn chải lông, bàn chải làm sạch lông
a handheld brush with bristles or an adhesive surface used to remove lint and other particles from fabrics by brushing or sweeping it over the affected area
Các ví dụ
She grabbed the lint brush to remove the pet hair from her jacket before leaving for work.
Cô ấy lấy bàn chải lông để loại bỏ lông thú cưng khỏi áo khoác trước khi đi làm.
After sitting on the couch, he used a lint brush to clean off the crumbs from his pants.
Sau khi ngồi trên ghế sofa, anh ấy đã sử dụng một bàn chải lông để làm sạch các mảnh vụn từ quần của mình.



























