Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Grout brush
01
bàn chải vữa, bàn chải khe
a tool designed for scrubbing and removing dirt from the narrow spaces between tiles or surfaces
Các ví dụ
I used a grout brush to clean the dirty lines between the tiles in the bathroom.
Tôi đã sử dụng bàn chải vữa để làm sạch các đường bẩn giữa các viên gạch trong phòng tắm.
After scrubbing with the grout brush, the tiles looked like new again.
Sau khi chà bằng bàn chải vữa, các viên gạch trông như mới lại.



























