Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gaming console
/ɡˈeɪmɪŋ kˈɑːnsoʊl/
/ɡˈeɪmɪŋ kˈɒnsəʊl/
Gaming console
01
máy chơi game, bảng điều khiển trò chơi điện tử
a specialized computer system designed for playing video games on a TV or other display screen
Các ví dụ
The gaming console allows you to play the latest video games on your television.
Máy chơi game cho phép bạn chơi các trò chơi video mới nhất trên tivi của mình.
I spent the whole afternoon playing with my gaming console, trying to beat my high score.
Tôi đã dành cả buổi chiều để chơi với máy chơi game của mình, cố gắng đánh bại điểm số cao nhất.



























