Drying cabinet
volume
British pronunciation/dɹˈaɪɪŋ kˈabɪnət/
American pronunciation/dɹˈaɪɪŋ kˈæbᵻnət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drying cabinet"

Drying cabinet
01

tủ sấy

an appliance that is used to dry clothes, towels, and other fabrics using forced air and sometimes heat
drying cabinet definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store