Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Garden edger
01
dụng cụ cắt mép vườn, máy cắt viền
a tool used for creating defined edges along garden beds, walkways, and other landscaped areas
Các ví dụ
After mowing the grass, she used a garden edger to tidy up the edges of the garden.
Sau khi cắt cỏ, cô ấy đã sử dụng một dụng cụ cắt viền vườn để làm gọn các cạnh của khu vườn.
He found that a garden edger made it much easier to maintain the boundaries of his garden.
Anh ấy nhận thấy rằng một dụng cụ cắt mép vườn giúp việc duy trì ranh giới của khu vườn trở nên dễ dàng hơn nhiều.



























