Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
track arm sofa
/tɹˈæk ˈɑːɹm sˈoʊfə/
/tɹˈak ˈɑːm sˈəʊfə/
Track arm sofa
01
ghế sofa có tay vịt thẳng, ghế sofa hiện đại với tay vịt vuông
a modern style sofa featuring a straight and square armrest, usually upholstered in leather or fabric
Các ví dụ
The track arm sofa in the living room adds a sleek, modern touch to the space.
Ghế sofa tay vịn thẳng trong phòng khách thêm vào không gian một nét sang trọng, hiện đại.
I decided to go with a track arm sofa because I love its minimalist design.
Tôi quyết định chọn ghế sofa có tay vịn thẳng vì tôi yêu thiết kế tối giản của nó.



























