Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
reach-in closet
/ɹˈiːtʃɪn klˈɑːzɪt/
/ɹˈiːtʃɪn klˈɒzɪt/
Reach-in closet
01
tủ quần áo âm tường, tủ âm tường
a type of closet that is designed to be shallow and typically has a single door, making it easy to reach and access items stored inside
Các ví dụ
The reach-in closet in the hallway was perfect for storing coats and shoes.
Tủ quần áo âm tường trong hành lang là hoàn hảo để cất áo khoác và giày dép.
I need to clear out my reach-in closet; it's getting too crowded with winter clothes.
Tôi cần dọn dẹp tủ quần áo trong tầm với của mình; nó đang trở nên quá chật chội với quần áo mùa đông.



























