Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
traditional animation
/tɹɐdˈɪʃənəl ˌænɪmˈeɪʃən/
/tɹɐdˈɪʃənəl ˌanɪmˈeɪʃən/
Traditional animation
01
hoạt hình truyền thống, hoạt hình vẽ tay
a technique of creating animation by hand-drawing each frame
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hoạt hình truyền thống, hoạt hình vẽ tay