Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mic drop
01
hành động thả mic, cử chỉ thả mic
a gesture of dropping a microphone after making a bold statement, often used for emphasis or triumphant exit
02
thả mic, rơi mic
a dramatic ending to a statement, performance, or action, signaling confidence or finality
Các ví dụ
He finished his speech with a mic drop.
Anh ấy kết thúc bài phát biểu của mình bằng một mic drop.
That comeback was a total mic drop.
Sự trở lại đó là một mic drop hoàn toàn.



























