LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Water bus
/wˈɔːtə bˈʌs/
/wˈɔːɾɚ bˈʌs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "water bus"
Water bus
DANH TỪ
01
xe buýt đường thủy
, thuyền buýt
a form of public transportation that uses boats or watercraft to transport passengers along waterways in cities or regions
water bus
n
Từ Gần
water bug
water buffalo
water boy
water bottle
water boiler
water butt
water buttercup
water cabbage
water caltrop
water cannon
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App