Redundancy payment
volume
British pronunciation/ɹɪdˈʌndənsi pˈeɪmənt/
American pronunciation/ɹɪdˈʌndənsi pˈeɪmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "redundancy payment"

Redundancy payment
01

thanh toán nghỉ việc, tiền bồi thường nghỉ việc

money given to workers who lose their jobs because their employer no longer needs them

redundancy payment

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store