Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
black-footed cat
/blˈækfˈʊɾᵻd kˈæt/
/blˈakfˈʊtɪd kˈat/
Black-footed cat
01
mèo chân đen, mèo hoang chân đen
a small wild cat native to southern Africa, named for its distinctive black foot pads
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mèo chân đen, mèo hoang chân đen