Power conditioner
volume
British pronunciation/pˈaʊə kəndˈɪʃənə/
American pronunciation/pˈaʊɚ kəndˈɪʃənɚ/
line conditioner

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "power conditioner"

Power conditioner
01

a device that regulates and filters electrical power for electronic equipment to protect against power-related issues

word family

power conditioner

power conditioner

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store