Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Middle eight
01
cầu nối âm nhạc, middle eight
a contrasting section in a song that typically spans eight bars, serving as a bridge between verses and choruses
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cầu nối âm nhạc, middle eight